dùng {động} · volume_up. allocate · use · utilise. dùng được {tính}. EN. volume_up. usable. người dùng {danh}. EN. volume_up. user. dùng sai {động}. EN.
dùng {động} · volume_up. allocate · use · utilise. dùng được {tính}. EN. volume_up. usable. người dùng {danh}. EN. volume_up. user. dùng sai {động}. EN.
dùng {động} · volume_up. allocate · use · utilise. dùng được {tính}. EN. volume_up. usable. người dùng {danh}. EN. volume_up. user. dùng sai {động}. EN.